中文 Trung Quốc
白菜豆
白菜豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trắng thận đậu
白菜豆 白菜豆 phát âm tiếng Việt:
[bai2 cai4 dou4]
Giải thích tiếng Anh
white kidney beans
白蓮 白莲
白蓮教 白莲教
白薯 白薯
白蘞 白蔹
白蘭地 白兰地
白蘭瓜 白兰瓜