中文 Trung Quốc
白蘇
白苏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phổ biến tía
白蘇 白苏 phát âm tiếng Việt:
[bai2 su1]
Giải thích tiếng Anh
common perilla
白蘞 白蔹
白蘭地 白兰地
白蘭瓜 白兰瓜
白虎 白虎
白蛇傳 白蛇传
白蛉熱 白蛉热