中文 Trung Quốc
白廳
白厅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Whitehall
白廳 白厅 phát âm tiếng Việt:
[Bai2 ting1]
Giải thích tiếng Anh
Whitehall
白手起家 白手起家
白托 白托
白扯淡 白扯淡
白揀 白拣
白描 白描
白搭 白搭