中文 Trung Quốc- 白托
- 白托
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- ngày chăm sóc cho người cao tuổi (Abbr 白天托管 [bai2 tian1 tuo1 guan3])
- để bị mù bởi tham lam
- swindler (namespace 拜託|拜托 [bai4 tuo1])
白托 白托 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- day care for the elderly (abbr. of 白天托管[bai2 tian1 tuo1 guan3])
- to be blinded by greed
- swindler (homonym of 拜託|拜托[bai4 tuo1])