中文 Trung Quốc
  • 白描 繁體中文 tranditional chinese白描
  • 白描 简体中文 tranditional chinese白描
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vẽ đường trong các phong cách truyền thống của mực và bàn chải
  • phong cách đơn giản và đơn giản của văn bản
白描 白描 phát âm tiếng Việt:
  • [bai2 miao2]

Giải thích tiếng Anh
  • line drawing in traditional ink and brush style
  • simple and straightforward style of writing