中文 Trung Quốc
白搭
白搭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không sử dụng
không tốt
白搭 白搭 phát âm tiếng Việt:
[bai2 da1]
Giải thích tiếng Anh
no use
no good
白撞 白撞
白文 白文
白斑尾柳鶯 白斑尾柳莺
白斑症 白斑症
白斑翅擬蠟嘴雀 白斑翅拟蜡嘴雀
白斑翅雪雀 白斑翅雪雀