中文 Trung Quốc
白扯淡
白扯淡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) để nói chuyện rác
白扯淡 白扯淡 phát âm tiếng Việt:
[bai2 che3 dan4]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) to talk rubbish
白扯蛋 白扯蛋
白揀 白拣
白描 白描
白撞 白撞
白文 白文
白斑尾柳鶯 白斑尾柳莺