中文 Trung Quốc
發火
发火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt lửa
để đốt cháy
nổ
nhận được tức giận
發火 发火 phát âm tiếng Việt:
[fa1 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to catch fire
to ignite
to detonate
to get angry
發炎 发炎
發熱 发热
發熱伴血小板減少綜合徵 发热伴血小板减少综合征
發燒友 发烧友
發燙 发烫
發牌 发牌