中文 Trung Quốc
發炎
发炎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành bị viêm
viêm
發炎 发炎 phát âm tiếng Việt:
[fa1 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to become inflamed
inflammation
發熱 发热
發熱伴血小板減少綜合徵 发热伴血小板减少综合征
發燒 发烧
發燙 发烫
發牌 发牌
發牢騷 发牢骚