中文 Trung Quốc
發憤圖強
发愤图强
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tức giận quyết tâm
發憤圖強 发愤图强 phát âm tiếng Việt:
[fa1 fen4 tu2 qiang2]
Giải thích tiếng Anh
angry determination
發憷 发憷
發抖 发抖
發掘 发掘
發揚光大 发扬光大
發揚踔厲 发扬踔厉
發揚蹈厲 发扬蹈厉