中文 Trung Quốc
發交
发交
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hành và phân phối (để người dân)
發交 发交 phát âm tiếng Việt:
[fa1 jiao1]
Giải thích tiếng Anh
to issue and deliver (to people)
發亮 发亮
發人深省 发人深省
發人深醒 发人深醒
發令槍 发令枪
發件人 发件人
發佈 发布