中文 Trung Quốc
發人深省
发人深省
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cung cấp thực phẩm cho các tư tưởng (thành ngữ)
tư tưởng-provoking.
發人深省 发人深省 phát âm tiếng Việt:
[fa1 ren2 shen1 xing3]
Giải thích tiếng Anh
to provide food for thought (idiom)
thought-provoking
發人深醒 发人深醒
發令 发令
發令槍 发令枪
發佈 发布
發佈會 发布会
發作 发作