中文 Trung Quốc
發亮
发亮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tỏa sáng
sáng bóng
發亮 发亮 phát âm tiếng Việt:
[fa1 liang4]
Giải thích tiếng Anh
to shine
shiny
發人深省 发人深省
發人深醒 发人深醒
發令 发令
發件人 发件人
發佈 发布
發佈會 发布会