中文 Trung Quốc
發令槍
发令枪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt đầu từ khẩu súng lục
發令槍 发令枪 phát âm tiếng Việt:
[fa1 ling4 qiang1]
Giải thích tiếng Anh
starting pistol
發件人 发件人
發佈 发布
發佈會 发布会
發作性嗜睡病 发作性嗜睡病
發信 发信
發光 发光