中文 Trung Quốc
發件人
发件人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người gửi (của thư)
Từ: (email tiêu đề)
發件人 发件人 phát âm tiếng Việt:
[fa1 jian4 ren2]
Giải thích tiếng Anh
sender (of mail)
From: (email header)
發佈 发布
發佈會 发布会
發作 发作
發信 发信
發光 发光
發光二極管 发光二极管