中文 Trung Quốc
登革熱
登革热
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sốt xuất huyết
Singapore sốt xuất huyết
登革熱 登革热 phát âm tiếng Việt:
[deng1 ge2 re4]
Giải thích tiếng Anh
dengue fever
Singapore hemorrhagic fever
登革疫苗 登革疫苗
登革病毒 登革病毒
登高一呼 登高一呼
發 发
發交 发交
發亮 发亮