中文 Trung Quốc
  • 登高一呼 繁體中文 tranditional chinese登高一呼
  • 登高一呼 简体中文 tranditional chinese登高一呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để thực hiện một cuộc gọi oang oang
  • để thực hiện một kháng cáo công cộng
登高一呼 登高一呼 phát âm tiếng Việt:
  • [deng1 gao1 yi1 hu1]

Giải thích tiếng Anh
  • to make a clarion call
  • to make a public appeal