中文 Trung Quốc
登高一呼
登高一呼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một cuộc gọi oang oang
để thực hiện một kháng cáo công cộng
登高一呼 登高一呼 phát âm tiếng Việt:
[deng1 gao1 yi1 hu1]
Giải thích tiếng Anh
to make a clarion call
to make a public appeal
登高望遠 登高望远
發 发
發交 发交
發人深省 发人深省
發人深醒 发人深醒
發令 发令