中文 Trung Quốc
登革病毒
登革病毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sốt xuất huyết vi-rút
登革病毒 登革病毒 phát âm tiếng Việt:
[deng1 ge2 bing4 du2]
Giải thích tiếng Anh
dengue virus
登高一呼 登高一呼
登高望遠 登高望远
發 发
發亮 发亮
發人深省 发人深省
發人深醒 发人深醒