中文 Trung Quốc
登門
登门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đến thăm sb ở nhà
登門 登门 phát âm tiếng Việt:
[deng1 men2]
Giải thích tiếng Anh
to visit sb at home
登陸 登陆
登陸月球 登陆月球
登陸艦 登陆舰
登革疫苗 登革疫苗
登革病毒 登革病毒
登高一呼 登高一呼