中文 Trung Quốc
登遐
登遐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cái chết của một vị hoàng đế
登遐 登遐 phát âm tiếng Việt:
[deng1 xia2]
Giải thích tiếng Anh
death of an emperor
登錄 登录
登門 登门
登陸 登陆
登陸艦 登陆舰
登革熱 登革热
登革疫苗 登革疫苗