中文 Trung Quốc
登陸艦
登陆舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xuồng đổ bộ
登陸艦 登陆舰 phát âm tiếng Việt:
[deng1 lu4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
landing craft
登革熱 登革热
登革疫苗 登革疫苗
登革病毒 登革病毒
登高望遠 登高望远
發 发
發交 发交