中文 Trung Quốc
登時
登时
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngay lập tức
cùng một lúc
登時 登时 phát âm tiếng Việt:
[deng1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
immediately
at once
登月 登月
登極 登极
登機 登机
登機口 登机口
登機廊橋 登机廊桥
登機手續 登机手续