中文 Trung Quốc
登機手續
登机手续
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Phòng nhập (xe)
thủ tục lên máy bay
登機手續 登机手续 phát âm tiếng Việt:
[deng1 ji1 shou3 xu4]
Giải thích tiếng Anh
(airport) check-in
boarding formalities
登機手續櫃檯 登机手续柜台
登機樓 登机楼
登機橋 登机桥
登機證 登机证
登機門 登机门
登臨 登临