中文 Trung Quốc
登封市
登封市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thành phố cấp quận Dengfeng Zhengzhou 鄭州|郑州 [Zheng4 zhou1], Henan
登封市 登封市 phát âm tiếng Việt:
[Deng1 feng1 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Dengfeng county level city in Zhengzhou 鄭州|郑州[Zheng4 zhou1], Henan
登山 登山
登山家 登山家
登山扣 登山扣
登峰 登峰
登峰造極 登峰造极
登庸人才 登庸人才