中文 Trung Quốc
  • 甩掉 繁體中文 tranditional chinese甩掉
  • 甩掉 简体中文 tranditional chinese甩掉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để ném
  • từ bỏ
  • để diễn
  • để thoát khỏi
  • để đổ
甩掉 甩掉 phát âm tiếng Việt:
  • [shuai3 diao4]

Giải thích tiếng Anh
  • to throw off
  • to abandon
  • to cast off
  • to get rid of
  • to dump