中文 Trung Quốc
甩袖子
甩袖子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
swing của tay áo (trong sự tức giận)
甩袖子 甩袖子 phát âm tiếng Việt:
[shuai3 xiu4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
to swing one's sleeve (in anger)
甩賣 甩卖
甩車 甩车
甩遠 甩远
甩開 甩开
甩開膀子 甩开膀子
甩頭 甩头