中文 Trung Quốc
甩遠
甩远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bỏ xa mình
để lại sb xa phía sau
để bỏ
甩遠 甩远 phát âm tiếng Việt:
[shuai3 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
to cast far from oneself
to leave sb far behind
to outdistance
甩鍾 甩钟
甩開 甩开
甩開膀子 甩开膀子
甪 甪
甪端 甪端
甫 甫