中文 Trung Quốc
甩賣
甩卖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đánh dấu xuống (giá của hàng hoá)
để bán giá rẻ
甩賣 甩卖 phát âm tiếng Việt:
[shuai3 mai4]
Giải thích tiếng Anh
to mark down (the price of goods)
to sell off cheap
甩車 甩车
甩遠 甩远
甩鍾 甩钟
甩開膀子 甩开膀子
甩頭 甩头
甪 甪