中文 Trung Quốc
甩開
甩开
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thoát khỏi
để thoát khỏi
甩開 甩开 phát âm tiếng Việt:
[shuai3 kai1]
Giải thích tiếng Anh
to shake off
to get rid of
甩開膀子 甩开膀子
甩頭 甩头
甪 甪
甫 甫
甬 甬
甬 甬