中文 Trung Quốc
  • 登場 繁體中文 tranditional chinese登場
  • 登场 简体中文 tranditional chinese登场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi trên sân khấu
  • hình. xuất hiện trong bối cảnh
  • được sử dụng trong quảng cáo để có nghĩa là sản phẩm mới
登場 登场 phát âm tiếng Việt:
  • [deng1 chang3]

Giải thích tiếng Anh
  • to go on stage
  • fig. to appear on the scene
  • used in advertising to mean new product