中文 Trung Quốc- 登場
- 登场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đi trên sân khấu
- hình. xuất hiện trong bối cảnh
- được sử dụng trong quảng cáo để có nghĩa là sản phẩm mới
登場 登场 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to go on stage
- fig. to appear on the scene
- used in advertising to mean new product