中文 Trung Quốc- 登出
- 登出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để đăng xuất (máy tính)
- để xuất bản
- được công bố
- xuất hiện (trong một tờ báo vv)
登出 登出 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to log out (computer)
- to publish
- to be published
- to appear (in a newspaper etc)