中文 Trung Quốc
登基
登基
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lên ngôi
登基 登基 phát âm tiếng Việt:
[deng1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
to ascend the throne
登堂入室 登堂入室
登報 登报
登場 登场
登封市 登封市
登山 登山
登山家 登山家