中文 Trung Quốc
登出來
登出来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xuất bản
xuất hiện (trong in ấn)
登出來 登出来 phát âm tiếng Việt:
[deng1 chu1 lai2]
Giải thích tiếng Anh
to publish
to appear (in print)
登基 登基
登堂入室 登堂入室
登報 登报
登封 登封
登封市 登封市
登山 登山