中文 Trung Quốc
発
発
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản tiếng Nhật của 發|发
発 発 phát âm tiếng Việt:
[fa1]
Giải thích tiếng Anh
Japanese variant of 發|发
登 登
登上 登上
登仙 登仙
登出 登出
登出來 登出来
登基 登基