中文 Trung Quốc
登仙
登仙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trở thành bất tử
chương trình khuyến mại lớn
chết
登仙 登仙 phát âm tiếng Việt:
[deng1 xian1]
Giải thích tiếng Anh
to become immortal
big promotion
die
登入 登入
登出 登出
登出來 登出来
登堂入室 登堂入室
登報 登报
登場 登场