中文 Trung Quốc
癸亥
癸亥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dụng năm J12 của năm 60 chu kỳ, ví dụ như năm 1983 hoặc 2043
癸亥 癸亥 phát âm tiếng Việt:
[gui3 hai4]
Giải thích tiếng Anh
sixtieth year J12 of the 60 year cycle, e.g. 1983 or 2043
癸卯 癸卯
癸巳 癸巳
癸未 癸未
癸酉 癸酉
発 発
登 登