中文 Trung Quốc
痱子
痱子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
miliaria (loại bệnh da)
gai nhiệt
đổ mồ hôi phát ban
痱子 痱子 phát âm tiếng Việt:
[fei4 zi5]
Giải thích tiếng Anh
miliaria (type of skin disease)
prickly heat
sweat rash
痲 痲
痲疹 痲疹
痲痺 痲痹
痴 痴
痴人痴福 痴人痴福
痴人說夢 痴人说梦