中文 Trung Quốc
留待
留待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lại sth cho sau này
để trì hoãn (làm việc, một quyết định vv)
留待 留待 phát âm tiếng Việt:
[liu2 dai4]
Giải thích tiếng Anh
to leave sth for later
to postpone (work, a decision etc)
留後路 留后路
留得青山在,不怕沒柴燒 留得青山在,不怕没柴烧
留心 留心
留情 留情
留意 留意
留戀 留恋