中文 Trung Quốc- 留情
- 留情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để trở nên dịu dàng (để phụ tùng của sb cảm xúc)
- cho mercy hay sự tha thứ
- để tổ
- khoan dung
留情 留情 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to relent (to spare sb's feelings)
- to show mercy or forgiveness
- to forbear
- lenient