中文 Trung Quốc
  • 留情 繁體中文 tranditional chinese留情
  • 留情 简体中文 tranditional chinese留情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để trở nên dịu dàng (để phụ tùng của sb cảm xúc)
  • cho mercy hay sự tha thứ
  • để tổ
  • khoan dung
留情 留情 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 qing2]

Giải thích tiếng Anh
  • to relent (to spare sb's feelings)
  • to show mercy or forgiveness
  • to forbear
  • lenient