中文 Trung Quốc
留心
留心
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải cẩn thận
phải quan tâm đến
留心 留心 phát âm tiếng Việt:
[liu2 xin1]
Giải thích tiếng Anh
to be careful
to pay attention to
留念 留念
留情 留情
留意 留意
留成 留成
留成兒 留成儿
留有餘地 留有余地