中文 Trung Quốc
  • 留意 繁體中文 tranditional chinese留意
  • 留意 简体中文 tranditional chinese留意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được tâm
  • phải quan tâm đến
  • để lưu ý
留意 留意 phát âm tiếng Việt:
  • [liu2 yi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to be mindful
  • to pay attention to
  • to take note of