中文 Trung Quốc
留意
留意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được tâm
phải quan tâm đến
để lưu ý
留意 留意 phát âm tiếng Việt:
[liu2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
to be mindful
to pay attention to
to take note of
留戀 留恋
留成 留成
留成兒 留成儿
留校 留校
留步 留步
留洋 留洋