中文 Trung Quốc
  • 畏罪自殺 繁體中文 tranditional chinese畏罪自殺
  • 畏罪自杀 简体中文 tranditional chinese畏罪自杀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tự sát để thoát khỏi hình phạt
畏罪自殺 畏罪自杀 phát âm tiếng Việt:
  • [wei4 zui4 zi4 sha1]

Giải thích tiếng Anh
  • to commit suicide to escape punishment