中文 Trung Quốc
畏途
畏途
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đường nguy hiểm
cam kết nguy hiểm hay đe dọa (hình)
畏途 畏途 phát âm tiếng Việt:
[wei4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
dangerous road
(fig.) perilous or intimidating undertaking
畏首畏尾 畏首畏尾
畑 畑
畒 畒
畔 畔
畔援 畔援
留 留