中文 Trung Quốc
畔
畔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cạnh
bên
ranh giới
Ngân hàng (của một con sông vv)
bờ biển
畔 畔 phát âm tiếng Việt:
[pan4]
Giải thích tiếng Anh
edge
side
boundary
bank (of a river etc)
shore
畔援 畔援
留 留
留一手 留一手
留任 留任
留住 留住
留作 留作