中文 Trung Quốc- 畏首畏尾
- 畏首畏尾
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- sợ của người đứng đầu, sợ của đuôi (thành ngữ); bao giờ sợ hãi và lo lắng
- sợ điều nhỏ nhất
畏首畏尾 畏首畏尾 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- afraid of the head, terrified of the tail (idiom); ever fearful and nervous
- afraid of the slightest thing