中文 Trung Quốc
畔援
畔援
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
domineering
độc tài
畔援 畔援 phát âm tiếng Việt:
[pan4 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
domineering
tyrannical
留 留
留一手 留一手
留下 留下
留住 留住
留作 留作
留傳 留传