中文 Trung Quốc
畏罪
畏罪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để oai trừng phạt
sợ bị bắt tội phạm
畏罪 畏罪 phát âm tiếng Việt:
[wei4 zui4]
Giải thích tiếng Anh
to dread punishment
afraid of being arrested for a crime
畏罪自殺 畏罪自杀
畏途 畏途
畏首畏尾 畏首畏尾
畒 畒
畓 畓
畔 畔