中文 Trung Quốc
生悶氣
生闷气
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để seethe
để sulk
để được pissed off (khiếm nhã)
生悶氣 生闷气 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 men4 qi4]
Giải thích tiếng Anh
to seethe
to sulk
to be pissed off (vulgar)
生意 生意
生意 生意
生意盎然 生意盎然
生意興隆 生意兴隆
生態 生态
生態友好型 生态友好型