中文 Trung Quốc
生意
生意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lực lượng cuộc sống
sức sống
kinh doanh
CL:筆|笔 [bi3]
生意 生意 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 yi5]
Giải thích tiếng Anh
business
CL:筆|笔[bi3]
生意盎然 生意盎然
生意經 生意经
生意興隆 生意兴隆
生態友好型 生态友好型
生態圈 生态圈
生態孤島 生态孤岛