中文 Trung Quốc
生態友好型
生态友好型
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thân thiện với sinh thái
sinh thái bền vững
生態友好型 生态友好型 phát âm tiếng Việt:
[sheng1 tai4 you3 hao3 xing2]
Giải thích tiếng Anh
eco-friendly
ecologically sustainable
生態圈 生态圈
生態孤島 生态孤岛
生態學 生态学
生態旅遊 生态旅游
生態環境游 生态环境游
生態系統 生态系统